| 
			 XEMIENTRUNG.VN - CENTRAL CAR TARIFF 2018-2019 (Đơn vị tính : 1000 VND )  | 
		|||||||||
| 
			 
  | 
		|||||||||
| 
			 
  | 
			
			 I. GIÁ THEO CÁC HÀNH TRÌNH  | 
		||||||||
| 
			 No  | 
			
			 CUNG ĐỘ KM MỘT SỐ HÀNH TRÌNH MIỀN TRUNG  | 
			
			 Km  | 
			
			 Time  | 
			
			 4 SEATS  | 
			
			 7 SEATS  | 
			
			 16 SEATS  | 
			
			 30 SEATS  | 
			
			 35 SEATS  | 
			
			 45 SEATS  | 
		
| 
			 
  | 
			
			 A - ĐÓN DANANG - TIỄN HUE  | 
			
			 
  | 
		|||||||
| 
			 1  | 
			
			 Đà Nẵng - Hội an - Huế ( hoặc ngược lại)  | 
			
			 420  | 
			
			 2D/1N  | 
			
			 2,016  | 
			
			 2,310  | 
			
			 2,520  | 
			
			 3,780  | 
			
			 4,620  | 
			
			 5,460  | 
		
| 
			 2  | 
			
			 Đà Nẵng - Hội an - Huế ( hoặc ngược lại)  | 
			
			 520  | 
			
			 3D/2N  | 
			
			 2,496  | 
			
			 2,860  | 
			
			 3,120  | 
			
			 4,680  | 
			
			 5,720  | 
			
			 6,760  | 
		
| 
			 3  | 
			
			 Đà Nẵng - Hội an - Huế ( hoặc ngược lại)  | 
			
			 620  | 
			
			 4D/3N  | 
			
			 2,976  | 
			
			 3,410  | 
			
			 3,720  | 
			
			 5,580  | 
			
			 6,820  | 
			
			 8,060  | 
		
| 
			 4  | 
			
			 Đà Nẵng - Hội an - Huế ( hoặc ngược lại)  | 
			
			 720  | 
			
			 5D/4N  | 
			
			 3,456  | 
			
			 3,960  | 
			
			 4,320  | 
			
			 6,480  | 
			
			 7,920  | 
			
			 9,360  | 
		
| 
			 5  | 
			
			 Đà Nẵng - Hội an - Huế ( hoặc ngược lại)  | 
			
			 820  | 
			
			 6D/5N  | 
			
			 3,936  | 
			
			 4,510  | 
			
			 4,920  | 
			
			 7,380  | 
			
			 9,020  | 
			
			 10,660  | 
		
| 
			 6  | 
			
			 Đà Nẵng - Hội an - Huế ( hoặc ngược lại)  | 
			
			 920  | 
			
			 7D/6N  | 
			
			 4,416  | 
			
			 5,060  | 
			
			 5,520  | 
			
			 8,280  | 
			
			 10,120  | 
			
			 11,960  | 
		
| 
			 7  | 
			
			 Đà Nẵng - Hội an - Mỹ Sơn - Huế ( hoặc ngược lại)  | 
			
			 720  | 
			
			 4D/3N  | 
			
			 3,456  | 
			
			 3,960  | 
			
			 4,320  | 
			
			 6,480  | 
			
			 7,920  | 
			
			 9,360  | 
		
| 
			 8  | 
			
			 Đà Nẵng - Hội an - Mỹ Sơn - Huế ( hoặc ngược lại)  | 
			
			 820  | 
			
			 5D/4N  | 
			
			 3,936  | 
			
			 4,510  | 
			
			 4,920  | 
			
			 7,380  | 
			
			 9,020  | 
			
			 10,660  | 
		
| 
			 9  | 
			
			 Đà Nẵng - Hội an - Mỹ Sơn - Huế ( hoặc ngược lại)  | 
			
			 920  | 
			
			 6D/5N  | 
			
			 4,416  | 
			
			 5,060  | 
			
			 5,520  | 
			
			 8,280  | 
			
			 10,120  | 
			
			 11,960  | 
		
| 
			 10  | 
			
			 Đà Nẵng - Hội an - Mỹ Sơn - Huế ( hoặc ngược lại)  | 
			
			 1,020  | 
			
			 7D/6N  | 
			
			 4,896  | 
			
			 5,610  | 
			
			 6,120  | 
			
			 9,180  | 
			
			 11,220  | 
			
			 13,260  | 
		
| 
			 11  | 
			
			 Đà Nẵng - Hội an - Huế - Phong Nha- Huế  | 
			
			 1,020  | 
			
			 5D/4N  | 
			
			 4,896  | 
			
			 5,610  | 
			
			 6,120  | 
			
			 9,180  | 
			
			 11,220  | 
			
			 13,260  | 
		
| 
			 12  | 
			
			 Đà Nẵng - Hội an- Huế - Phong Nha- Huế  | 
			
			 1,120  | 
			
			 6D/5N  | 
			
			 5,376  | 
			
			 6,160  | 
			
			 6,720  | 
			
			 10,080  | 
			
			 12,320  | 
			
			 14,560  | 
		
| 
			 13  | 
			
			 Huế - Tham quan Huế - Phong Nha - Tiễn sân bay Huế  | 
			
			 750  | 
			
			 3D/2N  | 
			
			 3,600  | 
			
			 4,125  | 
			
			 4,500  | 
			
			 6,750  | 
			
			 8,250  | 
			
			 9,750  | 
		
| 
			 
  | 
			
			 B - ĐÓN DANANG - HUE - TIỄN DANANG  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
		||
| 
			 14  | 
			
			 Đà Nẵng - Hội an - Huế - Đà Nẵng ( hoặc ngược lại)  | 
			
			 630  | 
			
			 3D/2N  | 
			
			 3,024  | 
			
			 3,465  | 
			
			 3,780  | 
			
			 5,670  | 
			
			 6,930  | 
			
			 8,190  | 
		
| 
			 15  | 
			
			 Đà Nẵng - Hội an - Huế - Đà Nẵng ( hoặc ngược lại)  | 
			
			 730  | 
			
			 4D/3N  | 
			
			 3,504  | 
			
			 4,015  | 
			
			 4,380  | 
			
			 6,570  | 
			
			 8,030  | 
			
			 9,490  | 
		
| 
			 16  | 
			
			 Đà Nẵng - Hội an - Huế - Đà Nẵng ( hoặc ngược lại)  | 
			
			 830  | 
			
			 5D/4N  | 
			
			 3,984  | 
			
			 4,565  | 
			
			 4,980  | 
			
			 7,470  | 
			
			 9,130  | 
			
			 10,790  | 
		
| 
			 17  | 
			
			 Đà Nẵng - Hội an - Huế - Đà Nẵng ( hoặc ngược lại)  | 
			
			 930  | 
			
			 6D/5N  | 
			
			 4,464  | 
			
			 5,115  | 
			
			 5,580  | 
			
			 8,370  | 
			
			 10,230  | 
			
			 12,090  | 
		
| 
			 18  | 
			
			 Đà Nẵng - Hội an - Huế - Đà Nẵng ( hoặc ngược lại)  | 
			
			 1,030  | 
			
			 7D/6N  | 
			
			 4,944  | 
			
			 5,665  | 
			
			 6,180  | 
			
			 9,270  | 
			
			 11,330  | 
			
			 13,390  | 
		
| 
			 19  | 
			
			 Đà Nẵng - Hội an - Mỹ Sơn - Huế - Đà Nẵng ( hoặc ngược lại)  | 
			
			 830  | 
			
			 4D/3N  | 
			
			 3,984  | 
			
			 4,565  | 
			
			 4,980  | 
			
			 7,470  | 
			
			 9,130  | 
			
			 10,790  | 
		
| 
			 20  | 
			
			 Đà Nẵng - Hội an - Mỹ Sơn - Huế - Đà Nẵng ( hoặc ngược lại)  | 
			
			 930  | 
			
			 5D/4N  | 
			
			 4,464  | 
			
			 5,115  | 
			
			 5,580  | 
			
			 8,370  | 
			
			 10,230  | 
			
			 12,090  | 
		
| 
			 21  | 
			
			 Đà Nẵng - Hội an - Mỹ Sơn - Huế - Đà Nẵng ( hoặc ngược lại)  | 
			
			 1,030  | 
			
			 6D/5N  | 
			
			 4,944  | 
			
			 5,665  | 
			
			 6,180  | 
			
			 9,270  | 
			
			 11,330  | 
			
			 13,390  | 
		
| 
			 22  | 
			
			 Đà Nẵng - Hội an - Mỹ Sơn - Huế - Đà Nẵng ( hoặc ngược lại)  | 
			
			 1,130  | 
			
			 7D/5N  | 
			
			 5,424  | 
			
			 6,215  | 
			
			 6,780  | 
			
			 10,170  | 
			
			 12,430  | 
			
			 14,690  | 
		
| 
			 23  | 
			
			 Đà Nẵng - Hội an - Huế - Phong Nha - Huế - Đà Nẵng  | 
			
			 1,130  | 
			
			 4D/3N  | 
			
			 5,424  | 
			
			 6,215  | 
			
			 6,780  | 
			
			 10,170  | 
			
			 12,430  | 
			
			 14,690  | 
		
| 
			 24  | 
			
			 Đà Nẵng - Hội an- Huế - Phong Nha - Huế - Đà Nẵng  | 
			
			 1,230  | 
			
			 5D/4N  | 
			
			 5,904  | 
			
			 6,765  | 
			
			 7,380  | 
			
			 11,070  | 
			
			 13,530  | 
			
			 15,990  | 
		
| 
			 25  | 
			
			 Huế - Tham quan Huế - Phong Nha - Tiễn sân bay Đà Nẵng  | 
			
			 860  | 
			
			 3D/2N  | 
			
			 4,128  | 
			
			 4,730  | 
			
			 5,160  | 
			
			 7,740  | 
			
			 9,460  | 
			
			 11,180  | 
		
| 
			 
  | 
			
			  C - TUYẾN MIỀN NÚI MIỀN TRUNG  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
		||
| 
			 26  | 
			
			 HTL Đà Nẵng - Đông Giang - Đà Nẵng HTL  | 
			
			 250  | 
			
			 1 Day  | 
			
			 1,200  | 
			
			 1,375  | 
			
			 1,500  | 
			
			 2,250  | 
			
			 2,750  | 
			
			 3,250  | 
		
| 
			 27  | 
			
			 HTL Đà Nẵng - Đông Giang - Đà Nẵng HTL  | 
			
			 300  | 
			
			 2D/1N  | 
			
			 1,440  | 
			
			 1,650  | 
			
			 1,800  | 
			
			 2,700  | 
			
			 3,300  | 
			
			 3,900  | 
		
| 
			 28  | 
			
			 HTL Hội an - Đông Giang - Hội an HTL  | 
			
			 300  | 
			
			 1 Day  | 
			
			 1,440  | 
			
			 1,650  | 
			
			 1,800  | 
			
			 2,700  | 
			
			 3,300  | 
			
			 3,900  | 
		
| 
			 29  | 
			
			 HTL Hội an - Đông Giang - Hội an HTL  | 
			
			 400  | 
			
			 2D/1N  | 
			
			 1,920  | 
			
			 2,200  | 
			
			 2,400  | 
			
			 3,600  | 
			
			 4,400  | 
			
			 5,200  | 
		
| 
			 30  | 
			
			 HTL Huế - A Lưới - Huế HTL  | 
			
			 300  | 
			
			 1 Day  | 
			
			 1,440  | 
			
			 1,650  | 
			
			 1,800  | 
			
			 2,700  | 
			
			 3,300  | 
			
			 3,900  | 
		
| 
			 31  | 
			
			 HTL Huế - A Lưới - Huế HTL  | 
			
			 400  | 
			
			 2D/1N  | 
			
			 1,920  | 
			
			 2,200  | 
			
			 2,400  | 
			
			 3,600  | 
			
			 4,400  | 
			
			 5,200  | 
		
| 
			 32  | 
			
			 HTL Huế - A Lưới - Đông Giang - Hội an HTL  | 
			
			 500  | 
			
			 2D/1N  | 
			
			 2,400  | 
			
			 2,750  | 
			
			 3,000  | 
			
			 4,500  | 
			
			 5,500  | 
			
			 6,500  | 
		
| 
			 33  | 
			
			 HTL Huế - A Lưới - Đông Giang - Hội an HTL  | 
			
			 600  | 
			
			 3D/2N  | 
			
			 2,880  | 
			
			 3,300  | 
			
			 3,600  | 
			
			 5,400  | 
			
			 6,600  | 
			
			 7,800  | 
		
| 
			 
  | 
			
			 D - HOI AN - TÂY NGUYÊN  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
		||
| 
			 34  | 
			
			 Hội an - Kontum  | 
			
			 600  | 
			
			 1D/1N  | 
			
			 2,880  | 
			
			 3,300  | 
			
			 3,600  | 
			
			 5,400  | 
			
			 6,600  | 
			
			 7,800  | 
		
| 
			 35  | 
			
			 Hội an - Kontum  | 
			
			 750  | 
			
			 2D/1N  | 
			
			 3,600  | 
			
			 4,125  | 
			
			 4,500  | 
			
			 6,750  | 
			
			 8,250  | 
			
			 9,750  | 
		
| 
			 36  | 
			
			 Hội an - Kontum - Pleiku  | 
			
			 900  | 
			
			 3D/2N  | 
			
			 4,320  | 
			
			 4,950  | 
			
			 5,400  | 
			
			 8,100  | 
			
			 9,900  | 
			
			 11,700  | 
		
| 
			 37  | 
			
			 Hội an - Kontum - Pleiku - Buôn Ma thuột  | 
			
			 1,350  | 
			
			 3-4D  | 
			
			 6,480  | 
			
			 7,425  | 
			
			 8,100  | 
			
			 12,150  | 
			
			 14,850  | 
			
			 17,550  | 
		
| 
			 38  | 
			
			 Hội an - Kontum - Pleiku - Hồ Lak - Buôn Ma thuột  | 
			
			 1,600  | 
			
			 4-5D  | 
			
			 7,680  | 
			
			 8,800  | 
			
			 9,600  | 
			
			 14,400  | 
			
			 17,600  | 
			
			 20,800  | 
		
| 
			 39  | 
			
			 Hội an - Kontum - Pleiku - Buôn Ma thuột - Hồ Lak - Đà Lạt  | 
			
			 2,050  | 
			
			 5-6D  | 
			
			 9,840  | 
			
			 11,275  | 
			
			 12,300  | 
			
			 18,450  | 
			
			 22,550  | 
			
			 26,650  | 
		
| 
			 40  | 
			
			 Hội an - Kontum - Pleiku - Hồ Lak - BMT - Đà Lạt - Nha Trang  | 
			
			 2,350  | 
			
			 6-7D  | 
			
			 11,280  | 
			
			 12,925  | 
			
			 14,100  | 
			
			 21,150  | 
			
			 25,850  | 
			
			 30,550  | 
		
| 
			 41  | 
			
			 Hội an - Mỹ Lai - Hội an  | 
			
			 400  | 
			
			 1D  | 
			
			 1,920  | 
			
			 2,200  | 
			
			 2,400  | 
			
			 3,600  | 
			
			 4,400  | 
			
			 5,200  | 
		
| 
			 42  | 
			
			 Hội an - Qui nhơn  | 
			
			 600  | 
			
			 1D/1N  | 
			
			 2,880  | 
			
			 3,300  | 
			
			 3,600  | 
			
			 5,400  | 
			
			 6,600  | 
			
			 7,800  | 
		
| 
			 43  | 
			
			 Hội an - Nha Trang  | 
			
			 1,050  | 
			
			 1D/1N  | 
			
			 5,040  | 
			
			 5,775  | 
			
			 6,300  | 
			
			 9,450  | 
			
			 11,550  | 
			
			 13,650  | 
		
| 
			 44  | 
			
			 Hội an - Qui nhơn - Nha Trang  | 
			
			 1,150  | 
			
			 2D/1N  | 
			
			 5,520  | 
			
			 6,325  | 
			
			 6,900  | 
			
			 10,350  | 
			
			 12,650  | 
			
			 14,950  | 
		
| 
			 45  | 
			
			 Hội an - Nha Trang  | 
			
			 1,290  | 
			
			 2D/1N  | 
			
			 6,192  | 
			
			 7,095  | 
			
			 7,740  | 
			
			 11,610  | 
			
			 14,190  | 
			
			 16,770  | 
		
| 
			 46  | 
			
			 Hội an - Nha Trang - Ninh chữ  | 
			
			 1,490  | 
			
			 2D/1N  | 
			
			 7,152  | 
			
			 8,195  | 
			
			 8,940  | 
			
			 13,410  | 
			
			 16,390  | 
			
			 19,370  | 
		
| 
			 47  | 
			
			 Hội an - Nha Trang - Phan Thiết  | 
			
			 1,660  | 
			
			 3-4D  | 
			
			 7,968  | 
			
			 9,130  | 
			
			 9,960  | 
			
			 14,940  | 
			
			 18,260  | 
			
			 21,580  | 
		
| 
			 
  | 
			
			 Ghi Chú :  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
		||
| 
			 
  | 
			
			 Nếu chương trình có đưa khách đi ăn tối  | 
			
			 30  | 
			
			 144  | 
			
			 165  | 
			
			 180  | 
			
			 270  | 
			
			 330  | 
			
			 390  | 
		|
| 
			 Nếu chương trình ở 2 Khách sạn/Tỉnh, cộng thêm  | 
			
			 30  | 
			
			 TOUR  | 
			
			 144  | 
			
			 165  | 
			
			 180  | 
			
			 270  | 
			
			 330  | 
			
			 390  | 
		|
| 
			 II. CÁC CHẶNG NGOÀI TARIFF  | 
		|||||||||
| 
			 No  | 
			
			 CUNG ĐỘ KM MỘT SỐ CÁC CHẶNG NGOÀI TARIFF  | 
			
			 Km  | 
			
			 Time  | 
			
			 4 SEATS  | 
			
			 7 SEATS  | 
			
			 16 SEATS  | 
			
			 30 SEATS  | 
			
			 35 SEATS  | 
			
			 45 SEATS  | 
		
| 
			 
  | 
			
			 FROM DANANG  | 
			
			 5  | 
			
			 6  | 
			
			 6  | 
			
			 9  | 
			
			 11  | 
			
			 13  | 
		||
| 
			 48  | 
			
			 Apt - HTL Đà Nẵng  | 
			
			 60  | 
			
			 1 WAY  | 
			
			 288  | 
			
			 330  | 
			
			 360  | 
			
			 540  | 
			
			 660  | 
			
			 780  | 
		
| 
			 49  | 
			
			 Apt - HTL in Hoian  | 
			
			 75  | 
			
			 1 WAY  | 
			
			 360  | 
			
			 413  | 
			
			 450  | 
			
			 675  | 
			
			 825  | 
			
			 975  | 
		
| 
			 50  | 
			
			 Apt - HTL in Hue  | 
			
			 200  | 
			
			 1 WAY  | 
			
			 960  | 
			
			 1,100  | 
			
			 1,200  | 
			
			 1,800  | 
			
			 2,200  | 
			
			 2,600  | 
		
| 
			 51  | 
			
			 1/2 Day city tour  | 
			
			 100  | 
			
			 4 HOURS  | 
			
			 480  | 
			
			 550  | 
			
			 600  | 
			
			 900  | 
			
			 1,100  | 
			
			 1,300  | 
		
| 
			 52  | 
			
			 1 Day city tour  | 
			
			 150  | 
			
			 8 HOURS  | 
			
			 720  | 
			
			 825  | 
			
			 900  | 
			
			 1,350  | 
			
			 1,650  | 
			
			 1,950  | 
		
| 
			 53  | 
			
			 Đà Nẵng - Bà Nà - Đà Nẵng  | 
			
			 180  | 
			
			 1 DAY  | 
			
			 864  | 
			
			 990  | 
			
			 1,080  | 
			
			 1,620  | 
			
			 1,980  | 
			
			 2,340  | 
		
| 
			 54  | 
			
			 Đà Nẵng - Hoi an city - Đà Nẵng  | 
			
			 150  | 
			
			 1 DAY  | 
			
			 720  | 
			
			 825  | 
			
			 900  | 
			
			 1,350  | 
			
			 1,650  | 
			
			 1,950  | 
		
| 
			 55  | 
			
			 Đà Nẵng - Mỹ sơn - Hội an - Đà Nẵng  | 
			
			 250  | 
			
			 1 DAY  | 
			
			 1,200  | 
			
			 1,375  | 
			
			 1,500  | 
			
			 2,250  | 
			
			 2,750  | 
			
			 3,250  | 
		
| 
			 56  | 
			
			 Đà Nẵng - Mỹ sơn - Hoi an - Huế  | 
			
			 340  | 
			
			 1 DAY  | 
			
			 1,632  | 
			
			 1,870  | 
			
			 2,040  | 
			
			 3,060  | 
			
			 3,740  | 
			
			 4,420  | 
		
| 
			 57  | 
			
			 Đà Nẵng - Mỹ sơn - Huế  | 
			
			 320  | 
			
			 1 DAY  | 
			
			 1,536  | 
			
			 1,760  | 
			
			 1,920  | 
			
			 2,880  | 
			
			 3,520  | 
			
			 4,160  | 
		
| 
			 58  | 
			
			 Đà Nẵng - Hoi an - Huế  | 
			
			 240  | 
			
			 1 DAY  | 
			
			 1,152  | 
			
			 1,320  | 
			
			 1,440  | 
			
			 2,160  | 
			
			 2,640  | 
			
			 3,120  | 
		
| 
			 59  | 
			
			 Đà Nẵng - Huế HTL  | 
			
			 170  | 
			
			 1 WAY  | 
			
			 816  | 
			
			 935  | 
			
			 1,020  | 
			
			 1,530  | 
			
			 1,870  | 
			
			 2,210  | 
		
| 
			 60  | 
			
			 Đà Nẵng - Hue city - Hue HTL  | 
			
			 250  | 
			
			 1 DAY  | 
			
			 1,200  | 
			
			 1,375  | 
			
			 1,500  | 
			
			 2,250  | 
			
			 2,750  | 
			
			 3,250  | 
		
| 
			 61  | 
			
			 Đà Nẵng - Hue 1/2 day city - Danang  | 
			
			 320  | 
			
			 1 DAY  | 
			
			 1,536  | 
			
			 1,760  | 
			
			 1,920  | 
			
			 2,880  | 
			
			 3,520  | 
			
			 4,160  | 
		
| 
			 62  | 
			
			 Đà Nẵng - Danang golf/montgomerie golf  | 
			
			 75  | 
			
			 1 WAY  | 
			
			 360  | 
			
			 413  | 
			
			 450  | 
			
			 675  | 
			
			 825  | 
			
			 975  | 
		
| 
			 63  | 
			
			 Đà Nẵng - Danang golf/montgomerie golf - Đà Nẵng  | 
			
			 150  | 
			
			 1DAY  | 
			
			 720  | 
			
			 825  | 
			
			 900  | 
			
			 1,350  | 
			
			 1,650  | 
			
			 1,950  | 
		
| 
			 64  | 
			
			 Đà Nẵng - Laguna langco golf  | 
			
			 120  | 
			
			 1 WAY  | 
			
			 576  | 
			
			 660  | 
			
			 720  | 
			
			 1,080  | 
			
			 1,320  | 
			
			 1,560  | 
		
| 
			 65  | 
			
			 Đà Nẵng - Laguna Langco golf - Đà Nẵng  | 
			
			 200  | 
			
			 1DAY  | 
			
			 960  | 
			
			 1,100  | 
			
			 1,200  | 
			
			 1,800  | 
			
			 2,200  | 
			
			 2,600  | 
		
| 
			 66  | 
			
			 Đà Nẵng - Laguna Langco golf - Hoian  | 
			
			 250  | 
			
			 1DAY  | 
			
			 1,200  | 
			
			 1,375  | 
			
			 1,500  | 
			
			 2,250  | 
			
			 2,750  | 
			
			 3,250  | 
		
| 
			 67  | 
			
			 Đà Nẵng - laguna Langco golf - Huế  | 
			
			 270  | 
			
			 1DAY  | 
			
			 1,296  | 
			
			 1,485  | 
			
			 1,620  | 
			
			 2,430  | 
			
			 2,970  | 
			
			 3,510  | 
		
| 
			 68  | 
			
			 Đà Nẵng - KCN trung tâm - Đà Nẵng  | 
			
			 150  | 
			
			 1 DAY  | 
			
			 720  | 
			
			 825  | 
			
			 900  | 
			
			 1,350  | 
			
			 1,650  | 
			
			 1,950  | 
		
| 
			 69  | 
			
			 Đà Nẵng - KCN ngoài trung tâm - Đà Nẵng  | 
			
			 200  | 
			
			 1 DAY  | 
			
			 960  | 
			
			 1,100  | 
			
			 1,200  | 
			
			 1,800  | 
			
			 2,200  | 
			
			 2,600  | 
		
| 
			 70  | 
			
			 Đón Cảng Tiên Sa - Hội An - Cảng Tiên Sa ( 1 ngày )  | 
			
			 240  | 
			
			 1 DAY  | 
			
			 1,152  | 
			
			 1,320  | 
			
			 1,440  | 
			
			 2,160  | 
			
			 2,640  | 
			
			 3,120  | 
		
| 
			 71  | 
			
			 Tien Sa - Hue - Tien sa  | 
			
			 420  | 
			
			 1 DAY  | 
			
			 2,016  | 
			
			 2,310  | 
			
			 2,520  | 
			
			 3,780  | 
			
			 4,620  | 
			
			 5,460  | 
		
| 
			 72  | 
			
			 Tien Sa - Danang city - Tien Sa  | 
			
			 240  | 
			
			 1 DAY  | 
			
			 1,152  | 
			
			 1,320  | 
			
			 1,440  | 
			
			 2,160  | 
			
			 2,640  | 
			
			 3,120  | 
		
| 
			 73  | 
			
			 Tien Sa - My Son - Hoi An - Tien Sa  | 
			
			 320  | 
			
			 1 DAY  | 
			
			 1,536  | 
			
			 1,760  | 
			
			 1,920  | 
			
			 2,880  | 
			
			 3,520  | 
			
			 4,160  | 
		
| 
			 74  | 
			
			 FROM HOIAN  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
		||
| 
			 75  | 
			
			 1/2 Day city tour  | 
			
			 70  | 
			
			 4 HOURS  | 
			
			 336  | 
			
			 385  | 
			
			 420  | 
			
			 630  | 
			
			 770  | 
			
			 910  | 
		
| 
			 76  | 
			
			 1 Day city tour  | 
			
			 100  | 
			
			 8 HOURS  | 
			
			 480  | 
			
			 550  | 
			
			 600  | 
			
			 900  | 
			
			 1,100  | 
			
			 1,300  | 
		
| 
			 77  | 
			
			 Hoi an - Mỹ sơn - Hoi an  | 
			
			 150  | 
			
			 1 DAY  | 
			
			 720  | 
			
			 825  | 
			
			 900  | 
			
			 1,350  | 
			
			 1,650  | 
			
			 1,950  | 
		
| 
			 78  | 
			
			 Hoi an - Hue  | 
			
			 230  | 
			
			 1 WAY  | 
			
			 1,104  | 
			
			 1,265  | 
			
			 1,380  | 
			
			 2,070  | 
			
			 2,530  | 
			
			 2,990  | 
		
| 
			 79  | 
			
			 Hoi an - Mỹ sơn - Hue  | 
			
			 275  | 
			
			 1 WAY  | 
			
			 1,320  | 
			
			 1,513  | 
			
			 1,650  | 
			
			 2,475  | 
			
			 3,025  | 
			
			 3,575  | 
		
| 
			 80  | 
			
			 Hoi an - Hue - 1/2 day city - Hue HTL  | 
			
			 260  | 
			
			 1 DAY  | 
			
			 1,248  | 
			
			 1,430  | 
			
			 1,560  | 
			
			 2,340  | 
			
			 2,860  | 
			
			 3,380  | 
		
| 
			 81  | 
			
			 Hoi an - Hue - 1/2 day city - Hoi an HTL  | 
			
			 360  | 
			
			 1 DAY  | 
			
			 1,728  | 
			
			 1,980  | 
			
			 2,160  | 
			
			 3,240  | 
			
			 3,960  | 
			
			 4,680  | 
		
| 
			 82  | 
			
			 Hội An - Mỹ Lai ( Quãng Ngãi) - Hội An  | 
			
			 250  | 
			
			 1 DAY  | 
			
			 1,200  | 
			
			 1,375  | 
			
			 1,500  | 
			
			 2,250  | 
			
			 2,750  | 
			
			 3,250  | 
		
| 
			 83  | 
			
			 Hoian - Danang golf/montgomerie golf  | 
			
			 75  | 
			
			 1 WAY  | 
			
			 360  | 
			
			 413  | 
			
			 450  | 
			
			 675  | 
			
			 825  | 
			
			 975  | 
		
| 
			 84  | 
			
			 Hoian - Danang golf/montgomerie golf - Hoian  | 
			
			 150  | 
			
			 1DAY  | 
			
			 720  | 
			
			 825  | 
			
			 900  | 
			
			 1,350  | 
			
			 1,650  | 
			
			 1,950  | 
		
| 
			 85  | 
			
			 Hoian - Laguna Langco golf  | 
			
			 150  | 
			
			 1 WAY  | 
			
			 720  | 
			
			 825  | 
			
			 900  | 
			
			 1,350  | 
			
			 1,650  | 
			
			 1,950  | 
		
| 
			 86  | 
			
			 Hoian - Laguna langco golf - Hoian  | 
			
			 270  | 
			
			 1DAY  | 
			
			 1,296  | 
			
			 1,485  | 
			
			 1,620  | 
			
			 2,430  | 
			
			 2,970  | 
			
			 3,510  | 
		
| 
			 87  | 
			
			 Hoian - Laguna Langco golf - Danang  | 
			
			 250  | 
			
			 1DAY  | 
			
			 1,200  | 
			
			 1,375  | 
			
			 1,500  | 
			
			 2,250  | 
			
			 2,750  | 
			
			 3,250  | 
		
| 
			 88  | 
			
			 Hoian - Laguna Langco golf - Hue  | 
			
			 310  | 
			
			 1DAY  | 
			
			 1,488  | 
			
			 1,705  | 
			
			 1,860  | 
			
			 2,790  | 
			
			 3,410  | 
			
			 4,030  | 
		
| 
			 89  | 
			
			 Lễ hội đèn lồng tại Hội an  | 
			
			 40  | 
			
			 1 WAY  | 
			
			 192  | 
			
			 220  | 
			
			 240  | 
			
			 360  | 
			
			 440  | 
			
			 520  | 
		
| 
			 90  | 
			
			 FROM HUE  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
		||
| 
			 91  | 
			
			 Apt - HTL in Hue  | 
			
			 60  | 
			
			 1 WAY  | 
			
			 288  | 
			
			 330  | 
			
			 360  | 
			
			 540  | 
			
			 660  | 
			
			 780  | 
		
| 
			 92  | 
			
			 Apt - Danang  | 
			
			 200  | 
			
			 1 WAY  | 
			
			 960  | 
			
			 1,100  | 
			
			 1,200  | 
			
			 1,800  | 
			
			 2,200  | 
			
			 2,600  | 
		
| 
			 93  | 
			
			 1/2 day city tour  | 
			
			 100  | 
			
			 4 HOURS  | 
			
			 480  | 
			
			 550  | 
			
			 600  | 
			
			 900  | 
			
			 1,100  | 
			
			 1,300  | 
		
| 
			 94  | 
			
			 1 day city tour  | 
			
			 150  | 
			
			 8 HOURS  | 
			
			 720  | 
			
			 825  | 
			
			 900  | 
			
			 1,350  | 
			
			 1,650  | 
			
			 1,950  | 
		
| 
			 95  | 
			
			 Hue - Danang  | 
			
			 170  | 
			
			 1 WAY  | 
			
			 816  | 
			
			 935  | 
			
			 1,020  | 
			
			 1,530  | 
			
			 1,870  | 
			
			 2,210  | 
		
| 
			 96  | 
			
			 Hue - Hoi an  | 
			
			 230  | 
			
			 1 WAY  | 
			
			 1,104  | 
			
			 1,265  | 
			
			 1,380  | 
			
			 2,070  | 
			
			 2,530  | 
			
			 2,990  | 
		
| 
			 97  | 
			
			 Hue - Dong Ha - Hue  | 
			
			 200  | 
			
			 1 DAY  | 
			
			 960  | 
			
			 1,100  | 
			
			 1,200  | 
			
			 1,800  | 
			
			 2,200  | 
			
			 2,600  | 
		
| 
			 98  | 
			
			 Hue - Dong Hoi - Hue  | 
			
			 350  | 
			
			 1 DAY  | 
			
			 1,680  | 
			
			 1,925  | 
			
			 2,100  | 
			
			 3,150  | 
			
			 3,850  | 
			
			 4,550  | 
		
| 
			 99  | 
			
			 Hue - Phong nha - Hue  | 
			
			 450  | 
			
			 1 DAY  | 
			
			 2,160  | 
			
			 2,475  | 
			
			 2,700  | 
			
			 4,050  | 
			
			 4,950  | 
			
			 5,850  | 
		
| 
			 100  | 
			
			 Hue - Bach Ma - Hue  | 
			
			 250  | 
			
			 1 DAY  | 
			
			 1,200  | 
			
			 1,375  | 
			
			 1,500  | 
			
			 2,250  | 
			
			 2,750  | 
			
			 3,250  | 
		
| 
			 101  | 
			
			 Hue - Aluoi - Hue  | 
			
			 300  | 
			
			 1 DAY  | 
			
			 1,440  | 
			
			 1,650  | 
			
			 1,800  | 
			
			 2,700  | 
			
			 3,300  | 
			
			 3,900  | 
		
| 
			 102  | 
			
			 Đi phá Tam Giang hoặc Quảng Ngạn  | 
			
			 100  | 
			
			 1 WAY  | 
			
			 480  | 
			
			 550  | 
			
			 600  | 
			
			 900  | 
			
			 1,100  | 
			
			 1,300  | 
		
| 
			 103  | 
			
			 Đi làng phước tích Huế  | 
			
			 80  | 
			
			 1 WAY  | 
			
			 384  | 
			
			 440  | 
			
			 480  | 
			
			 720  | 
			
			 880  | 
			
			 1,040  | 
		
| 
			 104  | 
			
			 Hue - Danang golf/montgomerie golf  | 
			
			 200  | 
			
			 1 WAY  | 
			
			 960  | 
			
			 1,100  | 
			
			 1,200  | 
			
			 1,800  | 
			
			 2,200  | 
			
			 2,600  | 
		
| 
			 105  | 
			
			 Hue - Danang golf/montgomerie golf - Hue  | 
			
			 320  | 
			
			 1DAY  | 
			
			 1,536  | 
			
			 1,760  | 
			
			 1,920  | 
			
			 2,880  | 
			
			 3,520  | 
			
			 4,160  | 
		
| 
			 106  | 
			
			 Hue - Laguna langco golf  | 
			
			 150  | 
			
			 1 WAY  | 
			
			 720  | 
			
			 825  | 
			
			 900  | 
			
			 1,350  | 
			
			 1,650  | 
			
			 1,950  | 
		
| 
			 107  | 
			
			 Hue - Laguna langco golf - Hue  | 
			
			 250  | 
			
			 1DAY  | 
			
			 1,200  | 
			
			 1,375  | 
			
			 1,500  | 
			
			 2,250  | 
			
			 2,750  | 
			
			 3,250  | 
		
| 
			 108  | 
			
			 Hue - Laguna langco golf - Danang  | 
			
			 270  | 
			
			 1DAY  | 
			
			 1,296  | 
			
			 1,485  | 
			
			 1,620  | 
			
			 2,430  | 
			
			 2,970  | 
			
			 3,510  | 
		
| 
			 109  | 
			
			 Hue - Laguna langco golf - Hoian  | 
			
			 310  | 
			
			 1DAY  | 
			
			 1,488  | 
			
			 1,705  | 
			
			 1,860  | 
			
			 2,790  | 
			
			 3,410  | 
			
			 4,030  | 
		
| 
			 110  | 
			
			 Hue - Truong hoc ngoai trung tam - Hue  | 
			
			 200  | 
			
			 1 DAY  | 
			
			 960  | 
			
			 1,100  | 
			
			 1,200  | 
			
			 1,800  | 
			
			 2,200  | 
			
			 2,600  | 
		
| 
			 111  | 
			
			 Chan may - Hue - Chan may  | 
			
			 380  | 
			
			 1 DAY  | 
			
			 1,824  | 
			
			 2,090  | 
			
			 2,280  | 
			
			 3,420  | 
			
			 4,180  | 
			
			 4,940  | 
		
| 
			 112  | 
			
			 Chan may - Hoi an - Chan may  | 
			
			 340  | 
			
			 1 DAY  | 
			
			 1,632  | 
			
			 1,870  | 
			
			 2,040  | 
			
			 3,060  | 
			
			 3,740  | 
			
			 4,420  | 
		
| 
			 113  | 
			
			 Chan May - Danang - Chan may  | 
			
			 300  | 
			
			 1 DAY  | 
			
			 1,440  | 
			
			 1,650  | 
			
			 1,800  | 
			
			 2,700  | 
			
			 3,300  | 
			
			 3,900  | 
		
| 
			 114  | 
			
			 Tour xuất phát và kết thúc tại ANA MANDARA Huế  | 
			
			 40  | 
			
			 TOUR  | 
			
			 192  | 
			
			 220  | 
			
			 240  | 
			
			 360  | 
			
			 440  | 
			
			 520  | 
		
| 
			 115  | 
			
			 FROM DONG HA  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
		||
| 
			 116  | 
			
			 Dong Ha - Vinh Moc - Dong Ha  | 
			
			 100  | 
			
			 1 DAY  | 
			
			 480  | 
			
			 550  | 
			
			 600  | 
			
			 900  | 
			
			 1,100  | 
			
			 1,300  | 
		
| 
			 117  | 
			
			 Dong Ha - DMZ (Dakrong Bridge & Khe sanh)  | 
			
			 200  | 
			
			 1 DAY  | 
			
			 960  | 
			
			 1,100  | 
			
			 1,200  | 
			
			 1,800  | 
			
			 2,200  | 
			
			 2,600  | 
		
| 
			 118  | 
			
			 Dong Ha - Truong Son cemetery - Dong Ha  | 
			
			 100  | 
			
			 1 DAY  | 
			
			 480  | 
			
			 550  | 
			
			 600  | 
			
			 900  | 
			
			 1,100  | 
			
			 1,300  | 
		
| 
			 119  | 
			
			 Dong Ha - Dong Hoi - Dong Ha  | 
			
			 200  | 
			
			 1 DAY  | 
			
			 960  | 
			
			 1,100  | 
			
			 1,200  | 
			
			 1,800  | 
			
			 2,200  | 
			
			 2,600  | 
		
| 
			 120  | 
			
			 Dong Ha - Dong Hoi - Phong Nha - Dong Ha  | 
			
			 300  | 
			
			 1 DAY  | 
			
			 1,440  | 
			
			 1,650  | 
			
			 1,800  | 
			
			 2,700  | 
			
			 3,300  | 
			
			 3,900  | 
		
| 
			 121  | 
			
			 FROM DONG HOI  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
		||
| 
			 122  | 
			
			 Dong Hoi - Phong Nha - Dong Hoi  | 
			
			 150  | 
			
			 1 DAY  | 
			
			 720  | 
			
			 825  | 
			
			 900  | 
			
			 1,350  | 
			
			 1,650  | 
			
			 1,950  | 
		
| 
			 123  | 
			
			 Dong Hoi - Thien Duong - Dong Hoi  | 
			
			 200  | 
			
			 1 DAY  | 
			
			 960  | 
			
			 1,100  | 
			
			 1,200  | 
			
			 1,800  | 
			
			 2,200  | 
			
			 2,600  | 
		
| 
			 124  | 
			
			 Dong Hoi - Phong Nha - Thien Duong - Dong Hoi  | 
			
			 250  | 
			
			 1 DAY  | 
			
			 1,200  | 
			
			 1,375  | 
			
			 1,500  | 
			
			 2,250  | 
			
			 2,750  | 
			
			 3,250  | 
		
| 
			 125  | 
			
			 Dong Hoi - Vũng chùa Đảo Yến - Dong Hoi  | 
			
			 150  | 
			
			 1 DAY  | 
			
			 720  | 
			
			 825  | 
			
			 900  | 
			
			 1,350  | 
			
			 1,650  | 
			
			 1,950  | 
		
| 
			 126  | 
			
			 Dong Hoi - Phong Nha - Vũng chùa Đảo Yến - Dong Hoi  | 
			
			 300  | 
			
			 1 DAY  | 
			
			 1,440  | 
			
			 1,650  | 
			
			 1,800  | 
			
			 2,700  | 
			
			 3,300  | 
			
			 3,900  | 
		
| 
			 127  | 
			
			 Dong Hoi - Thien Duong - Vũng chùa Đảo Yến - Dong Hoi  | 
			
			 300  | 
			
			 1 DAY  | 
			
			 1,440  | 
			
			 1,650  | 
			
			 1,800  | 
			
			 2,700  | 
			
			 3,300  | 
			
			 3,900  | 
		
| 
			 128  | 
			
			 Dong Hoi - Phong Nha - Thien Duong - Vũng chùa Đảo Yến - Dong Hoi  | 
			
			 350  | 
			
			 1 DAY  | 
			
			 1,680  | 
			
			 1,925  | 
			
			 2,100  | 
			
			 3,150  | 
			
			 3,850  | 
			
			 4,550  | 
		
| 
			 129  | 
			
			 Ghi chú  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
			
			 -  | 
		||
| 
			 130  | 
			
			 Nếu chương trình ở 2 Khách sạn/Tỉnh, cộng thêm  | 
			
			 30  | 
			
			 TOUR  | 
			
			 144  | 
			
			 165  | 
			
			 180  | 
			
			 270  | 
			
			 330  | 
			
			 390  | 
		
| 
			 131  | 
			
			 Dinner  | 
			
			 30  | 
			
			 3 HOURS  | 
			
			 144  | 
			
			 165  | 
			
			 180  | 
			
			 270  | 
			
			 330  | 
			
			 390  | 
		
| 
			 132  | 
			
			 Overnight  | 
			
			 50  | 
			
			 1 NIGHT  | 
			
			 240  | 
			
			 275  | 
			
			 300  | 
			
			 450  | 
			
			 550  | 
			
			 650  | 
		
Ghi chú:
1.Giá trên đã bao gồm: Lương cho lái xe, xăng dầu ,phí cầu đường và phí bến bãi đậu xe .
2 : Giá trên chưa bao gồm: Thuế VAT , ăn nghỉ của lái xe
Chi tiết:
Quý khách có thể đặt thuê xe trực tiếp qua website này hoặc bằng các phương thức sau: 
- Ký hợp đồng tại địa chỉ của khách hàng.
- Ký hợp đồng qua Email : info@xemientrung.vn
- Ký hợp đồng tại địa chỉ Công ty chúng tôi : Số 21 Đường 3-2, TP Đà Nẵng.
- Xác nhận đặt xe qua điện thoại (áp dụng với các khách hàng thân thuộc ) : 02363 53 73 55 - 0912 04 09 44 – 0906 44 09 44