Cho thue xe mien trung gia re 2
Cho thue xe mien trung gia re

Bảng giá cho thuê xe du lịch Tổng Hợp Miền Trung và Tây Nguyên

Bảng giá cho thuê xe du lịch Tổng Hợp Miền Trung và Tây Nguyên

Bảng giá cho thuê xe du lịch các Tuyến Miền Trung:

 

XEMIENTRUNG.VN - CENTRAL CAR TARIFF 2018-2019

                                                                                                                                                          (Đơn vị tính : 1000 VND )

               

 

 

I. GIÁ THEO CÁC HÀNH TRÌNH

No

CUNG ĐỘ KM  MỘT SỐ HÀNH TRÌNH MIỀN TRUNG

Km

Time

4 SEATS

7 SEATS

16 SEATS

30 SEATS

35 SEATS

45 SEATS

 

 A - ĐÓN DANANG - TIỄN HUE

   

 

     1

 Đà Nẵng - Hội an - Huế ( hoặc ngược lại)

420

2D/1N

2,016

2,310

2,520

3,780

4,620

5,460

     2

 Đà Nẵng - Hội an - Huế ( hoặc ngược lại)

520

3D/2N

2,496

2,860

3,120

4,680

5,720

6,760

     3

 Đà Nẵng - Hội an - Huế ( hoặc ngược lại)

620

4D/3N

2,976

3,410

3,720

5,580

6,820

8,060

     4

 Đà Nẵng - Hội an - Huế ( hoặc ngược lại)

720

5D/4N

3,456

3,960

4,320

6,480

7,920

9,360

     5

 Đà Nẵng - Hội an - Huế ( hoặc ngược lại)

820

6D/5N

3,936

4,510

4,920

7,380

9,020

10,660

     6

 Đà Nẵng - Hội an - Huế ( hoặc ngược lại)

920

7D/6N

4,416

5,060

5,520

8,280

10,120

11,960

     7

 Đà Nẵng - Hội an - Mỹ Sơn - Huế ( hoặc ngược lại)

720

4D/3N

3,456

3,960

4,320

6,480

7,920

9,360

     8

 Đà Nẵng - Hội an - Mỹ Sơn - Huế ( hoặc ngược lại)

820

5D/4N

3,936

4,510

4,920

7,380

9,020

10,660

     9

 Đà Nẵng - Hội an - Mỹ Sơn - Huế ( hoặc ngược lại)

920

6D/5N

4,416

5,060

5,520

8,280

10,120

11,960

   10

 Đà Nẵng - Hội an - Mỹ Sơn - Huế ( hoặc ngược lại)

1,020

7D/6N

4,896

5,610

6,120

9,180

11,220

13,260

   11

 Đà Nẵng - Hội an - Huế - Phong Nha- Huế

1,020

5D/4N

4,896

5,610

6,120

9,180

11,220

13,260

   12

 Đà Nẵng - Hội an- Huế - Phong Nha- Huế

1,120

6D/5N

5,376

6,160

6,720

10,080

12,320

14,560

   13

 Huế - Tham quan Huế - Phong Nha - Tiễn sân bay Huế

750

3D/2N

3,600

4,125

4,500

6,750

8,250

9,750

 

 B - ĐÓN DANANG - HUE - TIỄN DANANG

   

-

-

-

-

-

-

   14

 Đà Nẵng - Hội an - Huế - Đà Nẵng ( hoặc ngược lại)

630

3D/2N

3,024

3,465

3,780

5,670

6,930

8,190

   15

 Đà Nẵng - Hội an - Huế - Đà Nẵng ( hoặc ngược lại)

730

4D/3N

3,504

4,015

4,380

6,570

8,030

9,490

   16

 Đà Nẵng - Hội an - Huế - Đà Nẵng ( hoặc ngược lại)

830

5D/4N

3,984

4,565

4,980

7,470

9,130

10,790

   17

 Đà Nẵng - Hội an - Huế - Đà Nẵng ( hoặc ngược lại)

930

6D/5N

4,464

5,115

5,580

8,370

10,230

12,090

   18

 Đà Nẵng - Hội an - Huế - Đà Nẵng ( hoặc ngược lại)

1,030

7D/6N

4,944

5,665

6,180

9,270

11,330

13,390

   19

 Đà Nẵng - Hội an - Mỹ Sơn - Huế - Đà Nẵng ( hoặc ngược lại)

830

4D/3N

3,984

4,565

4,980

7,470

9,130

10,790

   20

 Đà Nẵng - Hội an - Mỹ Sơn - Huế - Đà Nẵng ( hoặc ngược lại)

930

5D/4N

4,464

5,115

5,580

8,370

10,230

12,090

   21

 Đà Nẵng - Hội an - Mỹ Sơn - Huế - Đà Nẵng ( hoặc ngược lại)

1,030

6D/5N

4,944

5,665

6,180

9,270

11,330

13,390

   22

 Đà Nẵng - Hội an - Mỹ Sơn - Huế - Đà Nẵng ( hoặc ngược lại)

1,130

7D/5N

5,424

6,215

6,780

10,170

12,430

14,690

   23

 Đà Nẵng - Hội an - Huế - Phong Nha - Huế - Đà Nẵng

1,130

4D/3N

5,424

6,215

6,780

10,170

12,430

14,690

   24

 Đà Nẵng - Hội an- Huế - Phong Nha - Huế - Đà Nẵng

1,230

5D/4N

5,904

6,765

7,380

11,070

13,530

15,990

   25

 Huế - Tham quan Huế - Phong Nha - Tiễn sân bay Đà Nẵng

860

3D/2N

4,128

4,730

5,160

7,740

9,460

11,180

 

 C - TUYẾN MIỀN NÚI MIỀN TRUNG
A Lưới (Huế); Đông-Tây-Nam Giang (Quảng Nam) 

   

-

-

-

-

-

-

   26

 HTL Đà Nẵng - Đông Giang - Đà Nẵng HTL

250

1 Day

1,200

1,375

1,500

2,250

2,750

3,250

   27

 HTL Đà Nẵng - Đông Giang - Đà Nẵng HTL

300

2D/1N

1,440

1,650

1,800

2,700

3,300

3,900

   28

 HTL Hội an - Đông Giang - Hội an HTL

300

1 Day

1,440

1,650

1,800

2,700

3,300

3,900

   29

 HTL Hội an - Đông Giang - Hội an HTL

400

2D/1N

1,920

2,200

2,400

3,600

4,400

5,200

   30

 HTL Huế - A Lưới - Huế HTL

300

1 Day

1,440

1,650

1,800

2,700

3,300

3,900

   31

 HTL Huế - A Lưới - Huế HTL

400

2D/1N

1,920

2,200

2,400

3,600

4,400

5,200

   32

 HTL Huế - A Lưới - Đông Giang - Hội an HTL

500

2D/1N

2,400

2,750

3,000

4,500

5,500

6,500

   33

 HTL Huế - A Lưới - Đông Giang - Hội an HTL

600

3D/2N

2,880

3,300

3,600

5,400

6,600

7,800

 

 D - HOI AN - TÂY NGUYÊN

   

-

-

-

-

-

-

   34

 Hội an - Kontum 

600

1D/1N

2,880

3,300

3,600

5,400

6,600

7,800

   35

 Hội an - Kontum 

750

2D/1N

3,600

4,125

4,500

6,750

8,250

9,750

   36

 Hội an - Kontum - Pleiku

900

3D/2N

4,320

4,950

5,400

8,100

9,900

11,700

   37

 Hội an - Kontum - Pleiku - Buôn Ma thuột

1,350

3-4D

6,480

7,425

8,100

12,150

14,850

17,550

   38

 Hội an - Kontum - Pleiku - Hồ Lak - Buôn Ma thuột

1,600

4-5D

7,680

8,800

9,600

14,400

17,600

20,800

   39

 Hội an - Kontum - Pleiku - Buôn Ma thuột -  Hồ Lak - Đà Lạt

2,050

5-6D

9,840

11,275

12,300

18,450

22,550

26,650

   40

 Hội an - Kontum - Pleiku - Hồ Lak - BMT - Đà Lạt - Nha Trang

2,350

6-7D

11,280

12,925

14,100

21,150

25,850

30,550

   41

 Hội an - Mỹ Lai - Hội an

400

1D

1,920

2,200

2,400

3,600

4,400

5,200

   42

 Hội an - Qui nhơn

600

1D/1N

2,880

3,300

3,600

5,400

6,600

7,800

   43

 Hội an - Nha Trang

1,050

1D/1N

5,040

5,775

6,300

9,450

11,550

13,650

   44

 Hội an - Qui nhơn - Nha Trang

1,150

2D/1N

5,520

6,325

6,900

10,350

12,650

14,950

   45

 Hội an - Nha Trang

1,290

2D/1N

6,192

7,095

7,740

11,610

14,190

16,770

   46

 Hội an - Nha Trang - Ninh chữ

1,490

2D/1N

7,152

8,195

8,940

13,410

16,390

19,370

   47

 Hội an - Nha Trang - Phan Thiết

1,660

3-4D

7,968

9,130

9,960

14,940

18,260

21,580

 

 Ghi Chú :

   

-

-

-

-

-

-

 

 Nếu chương trình có đưa khách đi ăn tối

30

 

144

165

180

270

330

390

 

 Nếu chương trình ở 2 Khách sạn/Tỉnh, cộng thêm

30

TOUR

144

165

180

270

330

390

                   

II. CÁC CHẶNG NGOÀI TARIFF

 No

 CUNG ĐỘ KM  MỘT SỐ CÁC CHẶNG NGOÀI TARIFF

Km

Time

4 SEATS

7 SEATS

16 SEATS

30 SEATS

35 SEATS

45 SEATS

 

 FROM DANANG

   

5

6

6

9

11

13

   48

 Apt - HTL Đà Nẵng

60

1 WAY

288

330

360

540

660

780

   49

 Apt - HTL in Hoian

75

1 WAY

360

413

450

675

825

975

   50

 Apt - HTL in Hue

200

1 WAY

960

1,100

1,200

1,800

2,200

2,600

   51

 1/2 Day city tour

100

4 HOURS

480

550

600

900

1,100

1,300

   52

 1 Day city tour

150

8 HOURS

720

825

900

1,350

1,650

1,950

   53

 Đà Nẵng - Bà Nà - Đà Nẵng

180

1 DAY

864

990

1,080

1,620

1,980

2,340

   54

 Đà Nẵng - Hoi an city - Đà Nẵng

150

1 DAY

720

825

900

1,350

1,650

1,950

   55

 Đà Nẵng - Mỹ sơn - Hội an - Đà Nẵng

250

1 DAY

1,200

1,375

1,500

2,250

2,750

3,250

   56

 Đà Nẵng - Mỹ sơn - Hoi an - Huế

340

1 DAY

1,632

1,870

2,040

3,060

3,740

4,420

   57

 Đà Nẵng - Mỹ sơn - Huế

320

1 DAY

1,536

1,760

1,920

2,880

3,520

4,160

   58

 Đà Nẵng - Hoi an - Huế

240

1 DAY

1,152

1,320

1,440

2,160

2,640

3,120

   59

 Đà Nẵng - Huế HTL

170

1 WAY

816

935

1,020

1,530

1,870

2,210

   60

 Đà Nẵng - Hue city - Hue HTL

250

1 DAY

1,200

1,375

1,500

2,250

2,750

3,250

   61

 Đà Nẵng - Hue 1/2 day city - Danang

320

1 DAY

1,536

1,760

1,920

2,880

3,520

4,160

   62

 Đà Nẵng - Danang golf/montgomerie golf

75

1 WAY

360

413

450

675

825

975

   63

 Đà Nẵng - Danang golf/montgomerie golf - Đà Nẵng

150

1DAY

720

825

900

1,350

1,650

1,950

   64

 Đà Nẵng - Laguna langco golf

120

1 WAY

576

660

720

1,080

1,320

1,560

   65

 Đà Nẵng - Laguna Langco golf - Đà Nẵng

200

1DAY

960

1,100

1,200

1,800

2,200

2,600

   66

 Đà Nẵng - Laguna Langco golf - Hoian

250

1DAY

1,200

1,375

1,500

2,250

2,750

3,250

   67

 Đà Nẵng - laguna Langco golf - Huế

270

1DAY

1,296

1,485

1,620

2,430

2,970

3,510

   68

 Đà Nẵng - KCN trung tâm - Đà Nẵng

150

1 DAY

720

825

900

1,350

1,650

1,950

   69

 Đà Nẵng - KCN ngoài trung tâm - Đà Nẵng

200

1 DAY

960

1,100

1,200

1,800

2,200

2,600

   70

 Đón Cảng Tiên Sa - Hội An - Cảng Tiên Sa ( 1 ngày )

240

1 DAY

1,152

1,320

1,440

2,160

2,640

3,120

   71

 Tien Sa - Hue - Tien sa

420

1 DAY

2,016

2,310

2,520

3,780

4,620

5,460

   72

 Tien Sa - Danang city - Tien Sa

240

1 DAY

1,152

1,320

1,440

2,160

2,640

3,120

   73

 Tien Sa - My Son - Hoi An - Tien Sa

320

1 DAY

1,536

1,760

1,920

2,880

3,520

4,160

   74

 FROM HOIAN

   

-

-

-

-

-

-

   75

 1/2 Day city tour

70

4 HOURS

336

385

420

630

770

910

   76

 1 Day city tour

100

8 HOURS

480

550

600

900

1,100

1,300

   77

 Hoi an - Mỹ sơn - Hoi an

150

1 DAY

720

825

900

1,350

1,650

1,950

   78

 Hoi an - Hue

230

1 WAY

1,104

1,265

1,380

2,070

2,530

2,990

   79

 Hoi an - Mỹ sơn - Hue

275

1 WAY

1,320

1,513

1,650

2,475

3,025

3,575

   80

 Hoi an - Hue - 1/2 day city - Hue HTL

260

1 DAY

1,248

1,430

1,560

2,340

2,860

3,380

   81

 Hoi an - Hue - 1/2 day city - Hoi an HTL

360

1 DAY

1,728

1,980

2,160

3,240

3,960

4,680

   82

 Hội An - Mỹ Lai ( Quãng Ngãi) - Hội An

250

1 DAY

1,200

1,375

1,500

2,250

2,750

3,250

   83

 Hoian - Danang golf/montgomerie golf

75

1 WAY

360

413

450

675

825

975

   84

 Hoian - Danang golf/montgomerie golf - Hoian

150

1DAY

720

825

900

1,350

1,650

1,950

   85

 Hoian - Laguna Langco golf

150

1 WAY

720

825

900

1,350

1,650

1,950

   86

 Hoian - Laguna langco golf - Hoian

270

1DAY

1,296

1,485

1,620

2,430

2,970

3,510

   87

 Hoian - Laguna Langco golf - Danang

250

1DAY

1,200

1,375

1,500

2,250

2,750

3,250

   88

 Hoian - Laguna Langco golf - Hue

310

1DAY

1,488

1,705

1,860

2,790

3,410

4,030

   89

 Lễ hội đèn lồng tại Hội an 

40

1 WAY

192

220

240

360

440

520

   90

 FROM HUE

   

-

-

-

-

-

-

   91

 Apt - HTL in  Hue

60

1 WAY

288

330

360

540

660

780

   92

 Apt - Danang

200

1 WAY

960

1,100

1,200

1,800

2,200

2,600

   93

 1/2 day city tour

100

4 HOURS

480

550

600

900

1,100

1,300

   94

 1 day city tour

150

8 HOURS

720

825

900

1,350

1,650

1,950

   95

 Hue - Danang

170

1 WAY

816

935

1,020

1,530

1,870

2,210

   96

 Hue - Hoi an

230

1 WAY

1,104

1,265

1,380

2,070

2,530

2,990

   97

 Hue - Dong Ha - Hue

200

1 DAY

960

1,100

1,200

1,800

2,200

2,600

   98

 Hue - Dong Hoi - Hue

350

1 DAY

1,680

1,925

2,100

3,150

3,850

4,550

   99

 Hue - Phong nha - Hue

450

1 DAY

2,160

2,475

2,700

4,050

4,950

5,850

 100

 Hue - Bach Ma - Hue

250

1 DAY

1,200

1,375

1,500

2,250

2,750

3,250

 101

 Hue - Aluoi - Hue

300

1 DAY

1,440

1,650

1,800

2,700

3,300

3,900

 102

 Đi phá Tam Giang hoặc Quảng Ngạn

100

1 WAY

480

550

600

900

1,100

1,300

 103

 Đi làng phước tích Huế

80

1 WAY

384

440

480

720

880

1,040

 104

 Hue - Danang golf/montgomerie golf

200

1 WAY

960

1,100

1,200

1,800

2,200

2,600

 105

 Hue - Danang golf/montgomerie golf - Hue

320

1DAY

1,536

1,760

1,920

2,880

3,520

4,160

 106

 Hue - Laguna langco golf

150

1 WAY

720

825

900

1,350

1,650

1,950

 107

 Hue - Laguna langco golf - Hue

250

1DAY

1,200

1,375

1,500

2,250

2,750

3,250

 108

 Hue - Laguna langco golf - Danang

270

1DAY

1,296

1,485

1,620

2,430

2,970

3,510

 109

 Hue - Laguna langco golf - Hoian

310

1DAY

1,488

1,705

1,860

2,790

3,410

4,030

 110

 Hue - Truong hoc ngoai trung tam - Hue

200

1 DAY

960

1,100

1,200

1,800

2,200

2,600

 111

 Chan may - Hue - Chan may

380

1 DAY

1,824

2,090

2,280

3,420

4,180

4,940

 112

 Chan may - Hoi an - Chan may

340

1 DAY

1,632

1,870

2,040

3,060

3,740

4,420

 113

 Chan May - Danang - Chan may 

300

1 DAY

1,440

1,650

1,800

2,700

3,300

3,900

 114

 Tour xuất phát và kết thúc tại ANA MANDARA Huế

40

TOUR

192

220

240

360

440

520

 115

 FROM DONG HA

   

-

-

-

-

-

-

 116

 Dong Ha - Vinh Moc - Dong Ha

100

1 DAY

480

550

600

900

1,100

1,300

 117

 Dong Ha - DMZ (Dakrong Bridge & Khe sanh)

200

1 DAY

960

1,100

1,200

1,800

2,200

2,600

 118

 Dong Ha - Truong Son cemetery - Dong Ha

100

1 DAY

480

550

600

900

1,100

1,300

 119

 Dong Ha - Dong Hoi - Dong Ha

200

1 DAY

960

1,100

1,200

1,800

2,200

2,600

 120

 Dong Ha - Dong Hoi - Phong Nha - Dong Ha

300

1 DAY

1,440

1,650

1,800

2,700

3,300

3,900

 121

 FROM DONG HOI

   

-

-

-

-

-

-

 122

 Dong Hoi - Phong Nha - Dong Hoi

150

1 DAY

720

825

900

1,350

1,650

1,950

 123

 Dong Hoi - Thien Duong - Dong Hoi

200

1 DAY

960

1,100

1,200

1,800

2,200

2,600

 124

 Dong Hoi - Phong Nha - Thien Duong - Dong Hoi

250

1 DAY

1,200

1,375

1,500

2,250

2,750

3,250

 125

 Dong Hoi - Vũng chùa Đảo Yến - Dong Hoi

150

1 DAY

720

825

900

1,350

1,650

1,950

 126

 Dong Hoi - Phong Nha - Vũng chùa Đảo Yến - Dong Hoi

300

1 DAY

1,440

1,650

1,800

2,700

3,300

3,900

 127

 Dong Hoi - Thien Duong - Vũng chùa Đảo Yến - Dong Hoi

300

1 DAY

1,440

1,650

1,800

2,700

3,300

3,900

 128

 Dong Hoi - Phong Nha - Thien Duong - Vũng chùa Đảo Yến - Dong Hoi

350

1 DAY

1,680

1,925

2,100

3,150

3,850

4,550

 129

 Ghi chú

   

-

-

-

-

-

-

 130

 Nếu chương trình ở 2 Khách sạn/Tỉnh, cộng thêm

30

TOUR

144

165

180

270

330

390

 131

 Dinner

30

3 HOURS

144

165

180

270

330

390

 132

 Overnight

50

1 NIGHT

240

275

300

450

550

650

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Ghi chú:
1.Giá trên đã bao gồm: Lương cho lái xe, xăng dầu ,phí cầu đường và phí bến bãi đậu xe .

2 : Giá trên chưa bao gồm: Thuế VAT , ăn nghỉ của lái xe

Chi tiết:

Quý khách có thể đặt thuê xe trực tiếp qua website này hoặc bằng các phương thức sau: 
- Ký hợp đồng tại địa chỉ của khách hàng.
- Ký hợp đồng qua Email : info@xemientrung.vn
- Ký hợp đồng tại địa chỉ Công ty chúng tôi : Số 21 Đường 3-2, TP Đà Nẵng.
- Xác nhận đặt xe qua điện thoại (áp dụng với các khách hàng thân thuộc ) : 02363 53 73 55 - 0912 04 09 44 – 0906 44 09 44

Réservez votre voiture en ligne ici

Nom et préprom
Téléphone
Courrier électronique
Purpose
Date de départ
Date de fin
Départ
Destination
Date de départ
Marques de voiture:
Seat